Hướng dẫn lựa chọn máy bơm hút đôi
Sau đây là vềBơm hút đôiDữ liệu chi tiết và giải thích cho hướng dẫn lựa chọn:
1.Bơm hút đôiTổng quan cơ bản về
Bơm hút đôilà một loạibơm ly tâm, đặc điểm thiết kế của nó là chất lỏng đi vào bánh công tác từ cả hai phía cùng một lúc, từ đó cân bằng lực dọc trục và phù hợp với các tình huống lưu lượng lớn và đầu thấp.Bơm hút đôiNó được sử dụng rộng rãi trong cấp nước đô thị, cấp nước công nghiệp, nước tuần hoàn điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy và các lĩnh vực khác.
2.Bơm hút đôiCấu trúc cơ bản của
2.1 Thân bơm
- Vật liệu: Gang, thép không gỉ, đồng, v.v.
- thiết kế: Cấu trúc phân chia theo chiều ngang để dễ dàng bảo trì và sửa chữa.
2.2 Cánh quạt
- Vật liệu: Gang, thép không gỉ, đồng, v.v.
- thiết kế: Cánh quạt hút kép, chất lỏng đi vào cánh quạt từ cả hai phía cùng một lúc.
2.3 Trục bơm
- Vật liệu: Thép cường độ cao hoặc thép không gỉ.
- Chức năng: Kết nối động cơ và cánh quạt để truyền tải điện năng.
2.4 Thiết bị niêm phong
- kiểu: Phốt cơ khí hoặc phốt đóng gói.
- Chức năng: Ngăn chặn rò rỉ chất lỏng.
2.5 Vòng bi
- kiểu: Ổ lăn hoặc ổ trượt.
- Chức năng: Hỗ trợ trục bơm và giảm ma sát.
3.Bơm hút đôinguyên tắc làm việc
Bơm hút đôiNguyên lý làm việc tương tự như bơm hút đơn, nhưng chất lỏng đi vào bánh công tác từ cả hai phía cùng lúc, cân bằng lực dọc trục và nâng cao độ ổn định, hiệu quả của bơm. Chất lỏng thu được động năng dưới tác động của bánh công tác, đi vào phần xoắn ốc của thân bơm, chuyển động năng thành năng lượng áp suất và được thải ra qua đường ống thoát nước.bơmthân hình.
4.Thông số hiệu suất
4.1 Dòng chảy (Q)
- sự định nghĩa: Lượng chất lỏng được bơm cung cấp trong một đơn vị thời gian.
- đơn vị: Mét khối trên giờ (m³/h) hoặc lít trên giây (L/s).
- phạm vi: Thông thường 100-20000 m³/h, tùy thuộc vào kiểu máy bơm và ứng dụng.
4.2 Nâng (H)
- sự định nghĩa: Máy bơm có thể nâng cao độ cao của chất lỏng.
- đơn vị: Mét (m).
- phạm vi: Thông thường 10-200 mét, tùy thuộc vào kiểu máy bơm và ứng dụng.
4.3 Công suất (P)
- sự định nghĩa: Công suất động cơ bơm.
- đơn vị: kilowatt (kW).
- Công thức tính toán:( P = \frac{Q \times H}{102 \times \eta} )
- (Q): tốc độ dòng chảy (m³/h)
- (H): Nâng (m)
- ( \eta ): hiệu suất của máy bơm (thường là 0,6-0,8)
4.4 Hiệu suất (η)
- sự định nghĩa: Hiệu suất chuyển hóa năng lượng của bơm.
- đơn vị: phần trăm(%).
- phạm vi: Thông thường là 70%-90%, tùy thuộc vào thiết kế và ứng dụng máy bơm.
5.Hướng dẫn lựa chọn
5.1 Xác định thông số nhu cầu
- Dòng chảy(Q): Được xác định theo yêu cầu của hệ thống, đơn vị là mét khối trên giờ (m³/h) hoặc lít trên giây (L/s).
- Nâng (H): Được xác định theo yêu cầu của hệ thống, đơn vị là mét (m).
- Sức mạnh(P): Tính toán nhu cầu năng lượng của máy bơm dựa trên tốc độ dòng chảy và cột áp, tính bằng kilowatt (kW).
5.2 Chọn loại máy bơm
- Bơm hút đôi nằm ngang: Thích hợp cho hầu hết các dịp, dễ bảo trì và sửa chữa.
- Bơm hút đôi dọc: Thích hợp cho những dịp có không gian hạn chế.
5.3 Chọn vật liệu bơm
- Vật liệu thân bơm: Gang, thép không gỉ, đồng, v.v., được lựa chọn theo độ ăn mòn của môi trường.
- Vật liệu cánh quạt: Gang, thép không gỉ, đồng, v.v., được lựa chọn theo độ ăn mòn của môi trường.
5.4 Chọn thương hiệu và model
- Lựa chọn thương hiệu: Lựa chọn những thương hiệu nổi tiếng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi.
- Lựa chọn mô hình: Chọn model phù hợp dựa trên thông số nhu cầu và loại máy bơm. Tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm và thông tin kỹ thuật do thương hiệu cung cấp.
6.dịp ứng tuyển
6.1 Cấp nước đô thị
- sử dụng: Chủ yếu được sử dụng trong hệ thống cấp nước đô thịbơmđứng.
- chảy: Thông thường 500-20000 m³/h.
- Thang máy: Thông thường 10-150 mét.
6.2 Cấp nước công nghiệp
- sử dụng: Sử dụng trong hệ thống tuần hoàn nước làm mát trong sản xuất công nghiệp.
- chảy: Thông thường 200-15000 m³/h.
- Thang máy: Thông thường 10-100 mét.
6.3 Tưới tiêu nông nghiệp
- sử dụng: Hệ thống tưới tiêu cho diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
- chảy: Thông thường 100-10000 m³/h.
- Thang máy: Thông thường 10-80 mét.
6.4 Cấp nước tòa nhà
- sử dụng: Sử dụng trong hệ thống cấp nước của nhà cao tầng.
- chảy: Thông thường 100-5000 m³/h.
- Thang máy: Thông thường 10-70 mét.
7.Bảo trì và chăm sóc
7.1 Kiểm tra thường xuyên
- Kiểm tra nội dung: Tình trạng hoạt động của máy bơm, thiết bị bịt kín, vòng bi, đường ống và bịt kín van, v.v.
- Kiểm tra tần suất: Nên tiến hành kiểm tra toàn diện mỗi tháng một lần.
7.2 Bảo trì thường xuyên
- Duy trì nội dung: Vệ sinh thân máy bơm và cánh quạt, kiểm tra và thay thế gioăng, bôi trơn vòng bi, hiệu chỉnh hệ thống điều khiển, v.v.
- Tần suất bảo trì: Nên thực hiện bảo trì toàn diện sáu tháng một lần.
7.3 Khắc phục sự cố
- Các lỗi thường gặp: Máy bơm không khởi động, áp suất không đủ, lưu lượng không ổn định, lỗi hệ thống điều khiển, v.v.
- Giải pháp: Khắc phục sự cố theo hiện tượng lỗi và liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để sửa chữa nếu cần thiết.
Đảm bảo bạn chọn đúng với các hướng dẫn lựa chọn chi tiết nàyBơm hút đôi, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu của hệ thống và đảm bảo hệ thống có thể hoạt động ổn định, tin cậy trong các hoạt động hàng ngày.